Cùng HA Junior tiếp bước cho trẻ.

Liên hệ ngay

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cho trẻ em

Cập nhật: 13 Th9 2023

Đồ dùng học tập là một trong những chủ đề rất quen thuộc với các bé ở trường học. Vì thế, học tiếng anh cho trẻ em qua đồ dùng học tập sẽ giúp các con học dễ dàng hơn. Hãy cùng HA Junior tham khảo những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cho trẻ em nhé.

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

  1. Blackboard: Cái bảng đen
  2. Book: Quyển sách
  3. Chair: Cái ghế tựa
  4. Desk: Bàn học sinh
  5. Table: Cái bàn ( được sử dụng cho nhiều mục đích)
  6. Duster: Khăn lau bảng
  7. Eraser: Cục tẩy
  8. Globe: Quả địa cầu
  9. Notebook: Sổ ghi chép
  10. Pencil sharpener: Cái gọt bút chì
  11. Ruler: Thước kẻ
  12. Pen: Cái bút
  13. Pencil: Bút chì
  14. Pencil case: Hộp bút
  15. Paints: Màu nước
  16. Coloured pencil: Bút chì màu
  17. Crayons: Bút sáp màu
  18. Ribbon: Ruy băng
  19. Glue spreader: Máy rải keo
  20. Glue sticks: Keo dính
  21. Stencils: Giấy nến
  22. Felt pen (felt tip): Bút dạ
  23. Jigsaws: Miếng ghép hình
  24. Coloured paper: Giấy màu
  25. Newspaper: Tờ báo
  26. Paintbrush: Bút vẽ
  27. Straws: Ống hút
  28. Pipe cleaner: Dụng cụ làm sạch ống
  29. Paper: Giấy
  30. Scissors: Cái kéo
  31. Stencil: Khuôn tô ( khuôn hình, khuôn chữ,..)
  32. Set square: Cái ê ke, thước đo góc
  33. Compass: Cái compa
  34. Protractor: thước đo độ
  35. Glue bottle: Chai keo
  36. Flash card: Thẻ học từ ngữ
  37. Dictionary: Cuốn từ điển
  38. Watercolor: Màu nước
  39. Marker: Bút lông
  40. Kraft paper: Giấy nháp
  41. Textbook: Sách giáo khoa
  42. Backpack: Túi đeo lưng
  43. Bag: Cặp sách
  44. Chalk: Phấn viết bảng
  45. Test tube: Giá giữ ống nghiệm
  46. Conveying tube: Ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật
  47. Computer: Máy tính
  48. Laptop computer: Máy tính xách tay
  49. Drawing board: Bảng vẽ
  50. Stapler: Cái dập ghim
  51. Staple remover: Cái gỡ ghim
  52. Staple: Ghim bấm
  53. Highlighter: Bút đánh dấu, bút nhớ
  54. Hole punch: Dụng cụ đục lỗ
  55. Paper cutter: Dụng cụ cắt giấy
  56. Index card: Giấy ghi có kẻ dòng
  57. Carbon paper: Giấy than
  58. Masking tape/ scotch tape/ cellophane tape: Băng dính (băng keo) dạng trong suốt
  59. Rubber cement: Băng keo cao su
  60. Tape dispenser: Dụng cụ gỡ băng keo
  61. Thumbtack: Đinh ghim với kích thước ngắn
  62. Pushpin: Đinh ghim dạng dài
  63. Message pad: Giấy nhắn, giấy nhớ
  64. Binder clip: Kẹp bướm, kẹp càng cua
  65. Bulldog clip: Lẹp bằng chất liệu kim loại
  66. Clamp: Cái kẹp
  67. Paper clip: Dụng cụ kẹp giấy
  68. Paper fastener: Kẹp giữ giấy
  69. Plastic clip: Kẹp giấy làm bằng nhựa
  70. Bookcase/ bookshelf: Kệ sách

Cách ghi nhớ tên những dụng cụ học tập bằng tiếng Anh

Cách ghi nhớ tên những dụng cụ học tập bằng tiếng Anh

Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cho trẻ có thể được thực hiện qua các phương pháp học tương tác “chơi mà học, mà học chơi” 

Bố mẹ có thể cho trẻ chơi trò chơi ghép, trò chơi flashcard hoặc trò chơi xếp hình với các đồ dùng học tập với các từ vựng tương ứng. Hoặc sử dụng các bức tranh hoặc bảng vẽ lớn để tạo một bối cảnh học tập. Dán các từ vựng về đồ dùng học tập lên bức tranh và hãy yêu cầu trẻ chỉ vào từng từ và nói ra tên của chúng.

Ngoài ra, bố mẹ cho trẻ nghe các bài hát vui nhộn về chủ đề đồ dùng học tập. Khi trẻ hát và nhảy theo bài hát, từ vựng sẽ được gắn kết với nhịp điệu giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn.

Chọn sách, flashcard hoặc ứng dụng di động phù hợp với độ tuổi của trẻ để giúp trẻ tiếp cận từ vựng về đồ dùng học tập một cách dễ dàng và thú vị.

Bộ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cho trẻ em trên đây hy vọng sẽ giúp ích cho bố mẹ trong hành trình đồng hành học tiếng Anh cùng con. Nếu có bất cứ thắc mắc gì về việc dạy học tiếng Anh cho trẻ, hãy liên hệ ngay với HA Junior qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE: 0345 460 008 để được tư vấn kỹ hơn nhé!

  • Người viết: admin_fulloption
  • Ngày đăng: 13/09/2023

Chia sẻ bài viết

Nhận từ HA Junior