Tổng hợp từ vựng tiếng Anh con vật cho trẻ 2025
Động vật là chủ đề tiếng Anh mà trẻ rất hứng thú học tập. Tuy nhiên, học tiếng Anh qua tên con vật như thế nào cho hiệu quả? Dạy bé học tên các con vật bằng tiếng Anh có thể rất thú vị! Cùng HA Junior tìm hiểu ngay từ vựng tiếng Anh con vật dưới đây nhé!
Lý do nên cho bé học tên các con vật bằng tiếng Anh
Con vật là một phần quan trọng của thế giới tự nhiên. Học qua tên các con vật giúp trẻ em hiểu về đa dạng và sự phong phú của cuộc sống xung quanh họ. Điều này giúp trẻ phát triển tình yêu đối với tự nhiên và các loài động vật.
Chưa kể, tên các con vật thường rất thú vị và hấp dẫn đối với trẻ em. Việc học tiếng Anh qua tên các con vật sẽ tạo ra sự hứng thú và động lực học cho trẻ. Trẻ sẽ háo hức tìm hiểu về các con vật, từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chúng.
Đồng thời, học tiếng Anh qua tên các con vật giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Bằng cách biết tên các con vật, trẻ sẽ có khả năng giao tiếp và mô tả thế giới xung quanh mình bằng tiếng Anh một cách tốt hơn, cải thiện khả năng lắng nghe, đọc và viết tiếng Anh
Học tiếng Anh qua tên các con vật có thể được kết hợp với các hoạt động vui chơi, như xem phim hoạt hình, đọc truyện, hoặc tham gia các trò chơi. Điều này giúp trẻ học một cách tự nhiên và thú vị, tạo ra một môi trường học tập tích cực và động lực.
Từ vựng tiếng Anh con vật cho trẻ
Từ vựng tiếng Anh cho bé về các con thú cưng (Pets)
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cho trẻ liên quan đến các con thú cưng (Pets):
- Dog: chó
- Cat: mèo
- Fish: cá
- Hamster: chuột hamster
- Puppy: cún con
- Rabbit: thỏ
- Bird: chim
- Turtle: rùa
- Hedgehog: nhím
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về các loài gia cầm (Poultry), gia súc (Farm animals)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho bé về các loài gia cầm và gia súc:
Poultry (Gia cầm):
- Chicken: Gà
- Duck: Vịt
- Goose: Ngỗng
- Turkey: Gà tây
- Quail: Chim cút
- Peacock: Chim công
- Buffalo: con trâu
Farm animals (Gia súc):
- Cow: Bò
- Horse: Ngựa
- Pig: Lợn
- Sheep: Cừu
- Goat: Dê
- Donkey: Lừa
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về các loài chim
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho bé về các loài chim:
- Bird: chim
- Eagle: đại bàng
- Owl: cú
- Parrot: vẹt
- Penguin: chim cánh cụt
- Sparrow: chim sẻ
- Crow: con quạ
- Peacock: Con công
- Dove: chim bồ câu
- Stork: con cò
- Flamingo: hồng hạc
- Woodpecker: chim gõ kiến
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về các loài động vật hoang dã
- Bear: con gấu
- Crocodile: Cá sấu
- Monkey: khỉ
- Elephant: con voi
- Lion: sư tử
- Deer: hươu
- Hippo: hà mã
- Rhino: tê giác
- Tiger: con hổ
- Elk: Nai sừng xám
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về các loài côn trùng
- Caterpillar: Sâu bướm
- Cockroach: Con gián
- Butterfly: Con bướm
- Fly: Con ruồi
- Mosquito: Con muỗi
- Moth: Bướm đêm
- Ant: Con kiến
- Grasshopper: Châu chấu
- Beetle: Bọ hung
- Worm: Sâu
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về động vật dưới biển
- Fish: cá
- Goldfish: cá vàng
- Shark: cá mập
- Dolphin: cá heo
- Whale: cá voi
- Crab: cua
- Octopus: bạch tuộc
- Jellyfish: con sứa
- Seahorse: cá ngựa
- Oyster: con hàu
- Coral: san hô
- Shrimp: tôm
- Clams: Ngao
Các phương pháp học tiếng Anh qua các con vật hiệu quả
- Sử dụng flashcards với hình ảnh của các con vật và từ vựng tiếng Anh tương ứng. Cho trẻ xem hình ảnh và nghe bố mẹ phát âm từ vựng. Phương pháp này giúp trẻ ghi nhớ nhanh chóng từ vựng đó. Bố mẹ hỏi con “What’s it” và để trẻ nhìn tranh trả lời.
- Cho trẻ nghe các bài hát liên quan đến các con vật, những bài hát với giai điệu vui tươi và hình ảnh minh họa sinh động chắc chắn sẽ giúp trẻ hứng thú hơn.
- Xem video về các con vật: Thay vì chỉ cho trẻ xem hình ảnh con vật, bố mẹ có thể cho trẻ xem các video giới thiệu về con vật đó. Video có hình ảnh chuyển động, có âm thanh giúp trẻ nhớ từ vựng lâu hơn.
- Đọc truyện tiếng Anh về các con vật giúp trẻ làm quen với từ vựng liên quan đến các con vật. Bố mẹ nên chọn những cuốn sách có hình ảnh sinh động để trẻ kết hợp việc học với việc nhìn và cảm nhận.
- Tổ chức các trò chơi và hoạt động thực tế liên quan đến các con vật. Ví dụ, bố mẹ có thể tổ chức một trò chơi tìm kiếm các hình ảnh của con vật. Hoặc có thể cho trẻ tham quan đến một vườn thú để trẻ được tìm hiểu và bố mẹ nên dùng tiếng Anh để mô tả con vật.
Quan trọng nhất, hãy tạo một môi trường học tập vui vẻ, tạo cơ hội cho trẻ tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bố mẹ cũng đừng quên dành những lời khen ngợi cho trẻ có động lực tiếp tục học tập nhé.
Trên đây là những chia sẻ về vốn từ vựng, phương pháp dạy tiếng anh qua chủ đề con vật cho trẻ. Mong rằng những thông tin trên mang đến nhiều thông tin bổ ích cho bố mẹ. Nếu có bất cứ thắc mắc gì về việc dạy học tiếng Anh cho trẻ, hãy liên hệ ngay với HA Junior qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE: 0345 460 008 để được tư vấn kỹ hơn nhé!
Bài quan
Bí quyết để bé học tiếng anh đồ vật trong nhà cực dễ
Bí quyết học tập
Top 15 trang web học tiếng Anh cho trẻ miễn phí
Bí quyết học tập
Nhận từ HA Junior
