Bí quyết để bé học tiếng anh đồ vật trong nhà cực dễ
Một cách để bé học tốt tiếng anh qua các đồ vật trong nhà vô cùng quen thuộc. Làm sao để giúp trẻ dễ dàng học tiếng anh qua đồ vật dễ dàng. Tham khảo ngay các cách dưới đây để giúp bé học tiếng anh đồ vật trong nhà hiệu quả.
Lý do tại sao trẻ cần học tiếng Anh về các đồ vật trong nhà
Hiệu quả của việc dạy tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo phụ thuộc vào trình độ nhận thức của trẻ. Với những bé đã nhận biết được các sự vật, hiện tượng của cuộc sống thì việc tiếp thu vốn từ vựng tiếng Anh sẽ dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Bé học tiếng Anh đồ vật trong nhà là một lợi thế vì bé gần như nhận biết sớm nhất các đồ vật trong nhà. Trao đổi với bố mẹ về nhu cầu của bản thân cũng như tiếp xúc hàng ngày giúp trẻ cải thiện vốn từ vựng về chủ đề trên.
Ngoài ra, bố mẹ dạy con môn học này cũng dễ dàng tương tác với con bằng cách chỉ vào đồ vật để con đọc nghĩa trong tiếng Anh. Trẻ dễ nhớ từ vựng vì chúng bắt gặp những đồ vật thường xuyên trong gia đình, nếu không muốn nói là hàng ngày, hàng giờ.
Để cùng con ôn lại bài học, bố mẹ có thể thưởng thức nấu ăn, cuộc sống gia đình hoặc các bữa ăn, tắm rửa,… để mời con cái của họ làm việc và thảo luận. Bố mẹ làm như vậy vừa kích thích trẻ thể hiện trí nhớ của bản thân vừa học từ mới một cách rất tự nhiên. Hoạt động này không chỉ dừng lại ở việc học từ mới mà có thể nâng cao trình độ theo thời gian.
Cụ thể, sau khi trẻ nhớ được các đồ vật xung quanh, bố mẹ nên giúp trẻ đặt câu với các từ đã học để trẻ hứng thú hơn với sự tiến bộ của mình. Dần dần, bố mẹ có thể tăng độ khó từ những câu đơn giản lên những câu dài hơn, phức tạp hơn. Với cách học từ mới theo nhóm từ/chủ đề, bố mẹ sẽ giúp trẻ tránh được sự nhầm lẫn, quá tải và nhanh chán.
Tổng hợp 99+ từ vựng để bé học Tiếng Anh đồ vật trong nhà
Từ vựng tiếng Anh đồ vật trong nhà
STT | TỪ VỰNG | CÁCH PHÁT ÂM |
1 | Alarm clock: Đồng hồ báo thức | /əˈlɑːmˈklɒk/ |
2 | Armchair: ghế bành | /ˈɑːmˈʧeə/ |
3 | Bath: Bồn tắm | /bɑːθ/ |
4 | Bathroom scales: Cân sức khỏe | /ˈbɑːθruːmskeilz/ |
5 | Bed: giường | /bɛd/ |
6 | Bedside table: kệ đầu giường | /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/ |
7 | Bin: Thùng rác | /bɪn/ |
8 | Blu-ray player: Đầu đọc đĩa | /blu-rayˈpleiə/ |
9 | Bookshelf: giá sách, kệ sách | /ˈbʊkʃɛlf/ |
10 | Broom: Chổi | /bɹuːm/ |
11 | Bucket: Cái xô | /ˈbʌkɪt/ |
12 | Buffet: Tủ đựng bát đĩa | /ˈbʌfɪt/ |
13 | Carpet: thảm | /ˈkɑːpɪt/ |
14 | CD player: Máy chạy CD | /ˌsiːˈdiːˈpleiə/ |
15 | Chair: ghế | /ʧeə/ |
16 | Clock: đồng hồ | /ˈklɑːk/ |
17 | Coat hanger: Móc treo quần áo | /ˈkəʊtˈhæŋə/ |
18 | Picture: Bức tranh | /ˈpɪktʃə/ |
19 | Plug: Phích cắm điện | /plʌɡ/ |
20 | Plug socket: Ổ cắm | /plʌɡˈsɒkit/ |
21 | Plughole: Lỗ thoát nước bồn tắm | /ˈplʌɡhəʊl/ |
22 | Poster: Bức ảnh lớn | /ˈpəʊstə/ |
23 | Powerpoint: ổ cắm điện | /ˈpaʊə pɔɪnt/ |
24 | Radiator: Lò sưởi | /ˈreɪ.diˌeɪ.tɚ/ |
25 | Radio: Đài | /ˈɹeɪdiˌoʊ/ |
26 | Record player: Máy hát | /riˈkɔːdˈpleiə/ |
27 | Remote control: điều khiển từ xa | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ |
28 | Rug: Thảm lau chân | /rʌɡ/ |
29 | Sheet: Ga trải giường | /ʃiːt/ |
30 | Sofa: Ghế trường kỷ | /ˈsəʊfə/ |
31 | Spin dryer: Máy sấy quần áo | /spinˈdraiə/ |
32 | Sponge: Mút rửa bát | /spʌndʒ/ |
33 | Stereo: Máy stereo | /ˈsteriəʊ/ |
34 | Stool: ghế đẩu | /ˈstuːl/ |
35 | Table mat: trải bàn ăn | /ˈteɪbl mæt/ |
36 | Table: bàn | /’teɪbl/ |
37 | Tablecloth: Khăn trải bàn | /ˈteiblklɒθ/ |
37 | Tap: Vòi nước | /tæp/ |
39 | Telephone: Điện thoại | /´telefoun/ |
40 | Television: tivi, vô tuyến truyền hình | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ |
41 | Vase: Bình hoa | /veɪs/ |
42 | Wardrobe: tủ bếp | /ˈwɔːdrəʊb/ |
43 | Washing machine: Máy giặt | /ˈwɒʃiŋməˈʃiːn/ |
Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà tắm
STT | TỪ VỰNG | CÁCH PHÁT ÂM |
1 | Towel: khăn tắm | /bɑːθtaʊəl/ |
2 | Bleach: thuốc tẩy trắng | /bliːtʃ/ |
3 | Broom: chổi | /bruːm/ |
4 | Clothes line: dây phơi quần áo | /kləʊðz laɪn/ |
5 | Clothes pin: cái kẹp để phơi quần áo | /kləʊðz pɪn/ |
6 | Comb: cái lược | /kəʊm/ |
7 | Dryer: máy sấy khô | /draɪ.əʳ/ |
8 | Dustpan: cái hót rác | /ˈdʌst.pæn/ |
9 | Garbage/trash: rác | /ˈgɑː.bɪdʒ/ hoặc /træʃ/ |
10 | Hanger: móc phơi | /ˈhæŋ.əʳ/ |
11 | Iron: bàn là | /aɪən/ |
12 | Ironing board: bàn để là quần áo | /ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/ |
13 | Lighter: bật lửa | /ˈlaɪ.təʳ/ |
14 | Matchbook: hộp diêm | /’mætʃbʊk/ |
15 | Razor: dao cạo râu | /’reizə/ |
16 | Scrub brush: bàn chải giặt | /skrʌb brʌʃ/ |
17 | Shampoo: dầu gội đầu | /ʃæmˈpuː/ |
18 | Sink: bồn rửa mặt | /sɪŋk/ |
19 | Soap: xà phòng | /səʊp/ |
20 | Sponge: miếng bọt biển | /spʌndʒ/ |
21 | Spray bottle: bình xịt | /spreɪ ˈbɒt.ļ/ |
Cách tương tác hiệu quả bé học tiếng Anh đồ vật trong nhà
Học tiếng Anh đồ vật trong nhà bằng flashcard
Đối với việc học từ vựng, Flashcards có lẽ là công cụ hữu hiệu nhất, đặc biệt là đối với trẻ em. Ở hai bên, Flashcards hiển thị từ vựng và hình ảnh mô tả. Tùy theo độ tuổi của người học mà các bức tranh được trình bày đơn giản hay phức tạp, nhưng cha mẹ chỉ nên chọn cho con những bức tranh đơn giản, rõ nét.
Có hai nguyên tắc cơ bản khi chọn Flashcards cho trẻ học tiếng Anh tại nhà:
- Từ vựng thông dụng trong cuộc sống
- Hình ảnh rõ ràng và bắt mắt
- Hình ảnh và văn bản ở hai mặt riêng biệt
- Nếu có một cách để phát âm nó, thậm chí còn tốt hơn
Học tiếng Anh đồ vật trong nhà bằng app
Học từ vựng qua app giúp trẻ nghe phát âm chuẩn tiếng mẹ đẻ. Các trò chơi trong app giúp trẻ hứng thú hơn với việc học, ghi nhớ từ vựng tốt hơn và kích thích khả năng tự học của trẻ.
Hầu hết các app học từ vựng đều liệt kê từ vựng theo chủ đề hoặc theo bảng chữ cái để người học dễ dàng nắm bắt kiến thức. Đối với trẻ nhỏ, đây là cách phân chia nội dung phù hợp giúp trẻ tiếp thu nhanh và dễ dàng hơn.
Lưu ý, bố mẹ nên đồng hành cùng khi con bắt đầu học từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà qua ứng dụng. Điều này giúp phụ huynh hiểu được sở thích học tập của con em mình, nắm bắt được thái độ và hướng con em mình đi đúng hướng. Học qua app cần có sự kiểm soát của bé để tránh bị cuốn vào trò chơi mà quên mất việc học.
Học bằng đồ vật trong nhà thực tế nhờ sự hỗ trợ của bố mẹ
Việc học từ vựng tiếng Anh đồ vật xung quanh nhà của trẻ với sự hỗ trợ tương tác từ bố mẹ sẽ nhanh chóng tiến bộ nhanh hơn rất nhiều so với việc “loay hoay”. Vì vậy, bố mẹ hãy làm bạn với con để giúp con luyện từ vựng tại nhà dễ dàng hơn.
Khi trẻ học tiếng Anh qua các đồ vật trong nhà là một lợi thế vì xung quanh trẻ, mọi thứ đều phải được đặt tên. Đó là động lực cho cả bố mẹ và con cái, vì vốn từ vựng này sẽ phục vụ nhu cầu giao tiếp của bé tại nhà. Khi trẻ cần xin bố mẹ một món đồ gì đó, mua một món đồ nào đó,… thì trẻ phải nắm được từ vựng để sử dụng.
Học qua Youtube với phát âm chuẩn
Hiện nay, các bậc phụ huynh có thể tìm thấy các video từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà trên các kênh YouTube. Các bậc phụ huynh nên lưu ý lựa chọn những loại dây đàn chất lượng và đạt tiêu chuẩn, để con em mình có thể học đàn ngay từ đầu.
Học tiếng Anh đồ vật trong nhà bằng cách vẽ và tô màu
Hình thức học này dường như không liên quan gì đến việc học tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bố mẹ muốn tranh thủ thời gian học tiếng Anh sớm cùng con thì đừng bao giờ bỏ qua cách luyện tập đơn giản này.
Bộ tô màu tranh và chữ thích hợp cho các bé từ 2 đến 4 tuổi với mục đích giúp bé nhận thức và ghi nhớ. Đồng thời, phương pháp này còn giúp các bé có thể thực hiện niềm đam mê hội họa một cách dễ dàng nhất.
Không chỉ vậy, trẻ còn học tiếng Anh về các vật dụng trong nhà và rèn luyện tính kiên nhẫn. Rõ ràng, đó là một cách học đơn giản nhưng giải quyết được rất nhiều điều thú vị cho trẻ nhỏ và phụ huynh.
Học tiếng Anh đồ vật trong nhà qua hình ảnh mô tả căn nhà/các phòng chức năng
Khi trẻ đã học được từ vựng ở các dạng nêu trên, bố mẹ nên bắt đầu cho trẻ ôn tập lại bằng cách sử dụng các bức tranh về từng phòng trong nhà. Bố mẹ hãy tương tác với con bằng cách cho con xem hình ảnh đồ vật trong tranh và khuyến khích con đọc tên đồ vật bằng tiếng Anh.
Cách thứ hai là bố mẹ đọc tên tiếng Anh và khuyến khích trẻ tìm đồ vật trong hình. Dù thay đổi vai diễn nhưng bé vẫn là tâm điểm của buổi tập.
Học từ vựng tiếng Anh đồ vật trong nhà qua cách kể chuyện
Bé học tiếng Anh đồ vật trong nhà, bố mẹ có thể tham khảo truyện cổ tích thiếu nhi để cùng con xem, gồm nhiều chi tiết của chủ đề đã học. Một số câu chuyện gần gũi, sinh động mà bố mẹ có thể tham khảo như: Công chúa Lọ Lem, Bạch Tuyết và bảy chú lùn, Tấm Cám… Hình thức này giúp các bé luyện nghe phát âm rất hiệu quả với hình ảnh hấp dẫn.
Trên đây là bí quyết để bé học Tiếng Anh đồ vật trong nhà hiệu quả có kèm từ vựng thông dụng mà HA Centre Junior đã tổng hợp. Hy vọng qua bài viết này, các bậc phụ huynh có thêm tài liệu cũng như phương pháp để dạy tiếng Anh tại nhà cho trẻ.
Ngoài ra, nếu như có bất cứ thắc mắc gì, quý phụ huynh vui lòng liên hệ ngay với HA Junior qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!
Bài quan
Tải bộ sách Oxford Phonics World 1-2-3-4-5 phát âm tiếng anh
Bí quyết học tập
Tổng hợp 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em cực đơn giản
Bí quyết học tập